Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Toàn
Mã sinh viên: 1531030302
Lớp: CĐ Ô tô 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
5 Vật lý 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 18/03/2014 10/04/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Cơ lý thuyết 6 7 KH 7 (KH) 21/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Tin học văn phòng 4.5 5 TB 5 (TB) 15/09/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
11 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 04/09/2014
12 Kỹ thuật điện 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 09/10/2014
14 Sức bền vật liệu I (I)
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 30/08/2014
16 Tin học văn phòng 7.5 7.8 B 7.8 (B) 14/09/2015
17 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
18 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
19 Tiếng Anh 1 1.5 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 04/03/2015
20 Vật liệu học 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
21 CAD 4 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
25 Phương pháp tính 3 4 Y 4 (Y) 21/01/2015
26 Kết cấu ô tô 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 25/08/2015
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 20/08/2015
28 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 16/09/2015 ĐPK
29 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 Chi tiết máy 3.5 5 TB 5 (TB) 06/08/2015
31 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 26/08/2015
32 Kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 23/07/2015
33 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 8 G 8 (G) 21/01/2016
34 Nhiệt kỹ thuật 3 5 TB 5 (TB) 29/01/2016
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 08/03/2016
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 9 9 XS 9 (XS) 06/01/2016
37 Tính toán kết cấu động cơ 7.5 8 G 8 (G) 17/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
39 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 9 XS 9 (XS)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
41 Pháp luật đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
42 Thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 13/01/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô I (I)
45 Sức bền vật liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo