Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Đức Kế
Mã sinh viên: 1531030320
Lớp: CĐ Ô tô 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật lý 0.5 1 2 3 K K 3 (K) 18/03/2014 10/04/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
6 Hình họa 1.5 5 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 1 3 K 3 (K) 04/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Hóa học đại cương 6.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
12 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
13 Vẽ kỹ thuật 8.5 8 G 8 (G) 18/09/2014
14 Kỹ thuật điện 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 21/09/2014 12/10/2014
15 Sức bền vật liệu 4 0 4 1 Y K 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học 5 5.2 D 5.2 (D) 22/09/2016
17 Giáo dục thể chất 1 5 6.2 C 6.2 (C) 21/09/2016
18 Vật lý I (I)
19 Chi tiết máy ** ** ** ** 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.2 D 4.2 (D) 11/01/2017
21 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 08/02/2017
23 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
24 Nguyên lý máy 4 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
25 CAD I (I)
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2 3 K K 3 (K) 14/01/2015 07/02/2015
27 An toàn và môi trường công nghiệp 2.5 3 4 4 Y Y 4 (Y) 17/01/2015 11/02/2015
28 Vật liệu học 0 1 K 1 (K) 14/01/2015
29 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
30 Quy hoạch tuyến tính 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 27/01/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Giáo dục thể chất 3 0 ** 0 ** K ** ** 20/01/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kết cấu ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 21/08/2015 ĐPK
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) I (I)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 Y 4 (Y) 12/08/2015
35 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 30/08/2015 ĐPK
36 Chi tiết máy I (I)
37 Dung sai và kỹ thuật đo 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 02/08/2015 26/08/2015
38 Kết cấu động cơ 4 5 TB 5 (TB) 23/07/2015
39 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
41 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 2 K 2 (K) 16/01/2016
43 Thiết kế xưởng ô tô 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
44 Tính toán kết cấu động cơ 6 5 TB 5 (TB) 17/01/2016
45 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 7 KH 7 (KH)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 05/03/2016
48 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 5 5 TB 5 (TB) 04/01/2016
49 Pháp luật đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 22/01/2016
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 4 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
52 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 03/06/2016
53 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 9 XS 9 (XS) 13/05/2016
54 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường ** ** ** (I) 21/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Vật lý I (I)
56 An toàn và môi trường công nghiệp ** ** ** ** 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 CAD 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
58 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** (I) 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Chi tiết máy I (I)
60 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
61 Nhiệt kỹ thuật I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo