Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đức Nhân
Mã sinh viên: 1531030339
Lớp: CĐ Ô tô 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật lý 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Hình họa 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 31/08/2014
10 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
12 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
13 Vẽ kỹ thuật 6 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
14 Kỹ thuật điện 3 5 TB 5 (TB) 21/09/2014
15 Sức bền vật liệu 1 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật lý I (I)
17 Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1) (I)
18 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
19 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
21 Nguyên lý máy 1 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 30/01/2015 09/02/2015 ĐPK
22 CAD 4 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
24 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
25 Phương pháp tính I (I)
26 Vật liệu học 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
27 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
28 Quy hoạch tuyến tính 7 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
29 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
30 Kết cấu ô tô 4 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
31 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 ** 3 ** K ** ** 30/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
33 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
34 Chi tiết máy 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 06/08/2015 29/08/2015
35 Dung sai và kỹ thuật đo 6 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
36 Kết cấu động cơ 6 7 KH 7 (KH) 23/07/2015
37 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 G 8 (G) 16/01/2016
38 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
39 Tính toán kết cấu động cơ 7 7 KH 7 (KH) 17/01/2016
40 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô 10 XS 10 (XS)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 05/03/2016
43 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 6 7 KH 7 (KH) 04/01/2016
44 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 9 8 G 8 (G) 21/01/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
47 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 8 8 G 8 (G) 03/06/2016
48 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 8 7 KH 7 (KH) 13/05/2016
49 Nguyên lý máy 5 5 TB 5 (TB) 14/09/2015
50 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/03/2017
51 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) ** ** ** (I) 20/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao ** ** ** (I) 12/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo