1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
18/12/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
24/12/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
07/07/2014
|
|
|
4
|
Vật lý
|
5.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
18/03/2014
|
|
|
5
|
Toán cao cấp 1
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
27/03/2014
|
|
|
6
|
Hình họa
|
5.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
17/03/2014
|
|
|
7
|
Cơ lý thuyết
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
19/03/2014
|
|
|
8
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
04/06/2014
|
|
|
9
|
Giáo dục thể chất 2
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
31/08/2014
|
|
|
10
|
Hóa học đại cương
|
3.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
19/09/2014
|
|
|
11
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
2
|
4
|
4
|
5
|
Y
|
TB
|
5 (TB)
|
20/09/2014
|
11/10/2014
|
|
12
|
Tin học văn phòng
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
25/09/2014
|
|
|
13
|
Vẽ kỹ thuật
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
18/09/2014
|
|
|
14
|
Kỹ thuật điện
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
21/09/2014
|
|
|
15
|
Sức bền vật liệu
|
1
|
4.5
|
3
|
5
|
K
|
TB
|
5 (TB)
|
18/09/2014
|
10/10/2014
|
|
16
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
17
|
Thiết kế đồ họa 2 chiều (NC3_KT1)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
18
|
Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Căn bản về Công nghệ thông tin 1
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
27/01/2015
|
|
|
21
|
Nguyên lý máy
|
1
|
1.5
|
3
|
4
|
K
|
Y
|
4 (Y)
|
30/01/2015
|
09/02/2015
|
ĐPK
|
22
|
CAD
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
06/02/2015
|
|
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/01/2015
|
|
|
24
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/01/2015
|
|
|
25
|
Phương pháp tính
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Vật liệu học
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
14/01/2015
|
|
|
27
|
Tiếng Anh 1
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
29/01/2015
|
|
|
28
|
Quy hoạch tuyến tính
|
7
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
27/01/2015
|
|
|
29
|
Giáo dục thể chất 3
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
20/01/2015
|
|
|
30
|
Kết cấu ô tô
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
30/07/2015
|
|
|
31
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
0
|
**
|
3
|
**
|
K
|
**
|
**
|
30/07/2015
|
20/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
12/08/2015
|
|
|
33
|
Tiếng Anh 2
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
11/08/2015
|
|
|
34
|
Chi tiết máy
|
0
|
5
|
2
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
06/08/2015
|
29/08/2015
|
|
35
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
02/08/2015
|
|
|
36
|
Kết cấu động cơ
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
23/07/2015
|
|
|
37
|
Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
16/01/2016
|
|
|
38
|
Thiết kế xưởng ô tô
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
19/01/2016
|
|
|
39
|
Tính toán kết cấu động cơ
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/01/2016
|
|
|
40
|
Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô
|
|
|
10
|
|
XS
|
|
10 (XS)
|
|
|
|
41
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
22/02/2016
|
|
|
42
|
Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
05/03/2016
|
|
|
43
|
Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
04/01/2016
|
|
|
44
|
Pháp luật đại cương
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
22/01/2016
|
|
|
45
|
Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô
|
9
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
21/01/2016
|
|
|
46
|
Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô)
|
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
|
|
|
47
|
Đồ án thiết kế xưởng ô tô
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
03/06/2016
|
|
|
48
|
Chuyên đề về nhiên liệu thay thế
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
13/05/2016
|
|
|
49
|
Nguyên lý máy
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/09/2015
|
|
|
50
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
3.5
|
|
4.7
|
|
D
|
|
4.7 (D)
|
15/03/2017
|
|
|
51
|
Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô)
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/03/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/09/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|