Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Ngọc Anh
Mã sinh viên: 1531030345
Lớp: CĐ Ô tô 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 18/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Hình họa 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 31/08/2014
10 Hóa học đại cương 2.5 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 19/09/2014 08/10/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
12 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
14 Kỹ thuật điện 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
15 Sức bền vật liệu 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 10/10/2014
16 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý máy 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 16/01/2015 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CAD I (I)
19 Tiếng Anh 1 3.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
21 An toàn và môi trường công nghiệp 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/01/2015 11/02/2015
22 Vật liệu học 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
23 Quy hoạch tuyến tính 4.5 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
25 Kết cấu ô tô 0 ** 2 ** K ** ** 30/07/2015 25/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 4 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 12/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Tiếng Anh 2 0 ** 2 ** K ** ** 11/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Chi tiết máy I (I)
30 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
31 Kết cấu động cơ I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo