Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Tiến
Mã sinh viên: 1531030369
Lớp: CĐ Ô tô 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Vật lý 1 2.5 2 3 K K 3 (K) 18/03/2014 10/04/2014
5 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Hình họa 4 4 3 3 K K 3 (K) 17/03/2014 09/04/2014
7 Cơ lý thuyết 1 7.5 1 5 K TB 5 (TB) 19/03/2014 05/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 0 3 K 3 (K) 04/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 31/08/2014
10 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
12 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 0.5 4 3 Y K 4 (Y) 18/09/2014 09/10/2014
14 Kỹ thuật điện 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
15 Sức bền vật liệu I (I)
16 Vật lý 2.5 0 3.8 2.1 F F 3.8 (F) 17/09/2015 02/10/2015
17 Vật liệu học 3 4 D 4 (D) 18/09/2015
18 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2017
19 CAD 4 5.2 D 5.2 (D) 16/02/2017
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
21 Nguyên lý máy 4 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
22 Tiếng Anh 1 3 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
23 CAD I (I)
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
25 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
26 Phương pháp tính I (I)
27 Vật liệu học 0 1 2 3 K K 3 (K) 14/01/2015 06/02/2015
28 Giáo dục thể chất 3 7 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 20/01/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kết cấu ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
30 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 30/07/2015 20/08/2015
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 Y 4 (Y) 12/08/2015
32 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 Chi tiết máy 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 06/08/2015 29/08/2015
34 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 02/08/2015 26/08/2015
35 Kết cấu động cơ I (I)
36 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7 KH 7 (KH) 16/01/2016
37 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
38 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 5 6 TBK 6 (TBK) 05/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
41 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 KH 7 (KH) 31/12/2015
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 G 8 (G) 05/03/2016
44 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 8 8 G 8 (G) 20/05/2016
47 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 07/05/2016
48 Hình họa 4 5 D 5 (D) 16/03/2017
49 Vật lý 2.5 4.4 D 4.4 (D) 17/03/2017
50 Sức bền vật liệu 1 3.5 F 3.5 (F) 19/03/2016
51 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
52 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
53 Sức bền vật liệu 1.5 3.7 F 3.7 (F) 12/09/2017
54 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 22/09/2016
55 Phương pháp tính 0 ** 1 ** K ** ** 24/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Kết cấu động cơ 6 7 KH 7 (KH) 06/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo