Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 1531030380
Lớp: CĐ Ô tô 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Vật lý 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 18/03/2014 10/04/2014
5 Toán cao cấp 1 4.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Hình họa 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
7 Cơ lý thuyết 3 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 31/08/2014
10 Hóa học đại cương 4 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 1 ** K ** ** 20/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
14 Kỹ thuật điện 0 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
15 Sức bền vật liệu 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 10/10/2014
16 Vật liệu học ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 27/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Nguyên lý động cơ đốt trong 0 ** 2 ** K ** ** 27/01/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
20 CAD I (I)
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
22 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 17/01/2015
23 Vật liệu học ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
25 Quy hoạch tuyến tính 2.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 27/01/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
27 Kết cấu ô tô 0 4 3 5 K TB 5 (TB) 30/07/2015 25/08/2015
28 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 30/07/2015 20/08/2015
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2.5 2 3 K K 3 (K) 12/08/2015 01/09/2015
30 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Chi tiết máy 1 4 3 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 29/08/2015
32 Dung sai và kỹ thuật đo I (I)
33 Kết cấu động cơ I (I)
34 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2016
35 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô ** ** ** ** 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 5 5 TB 5 (TB) 05/01/2016
37 Nhiệt kỹ thuật 3.5 3 K 3 (K) 29/01/2016
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
40 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 G 8 (G)
41 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thiết kế xưởng ô tô 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 9 XS 9 (XS)
44 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 9 9 XS 9 (XS) 03/06/2016
45 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế ** ** ** (I) 13/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 CAD I (I)
47 Kết cấu động cơ I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo