Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Hiếu
Mã sinh viên: 1531040061
Lớp: CĐ Điện 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Hóa học đại cương 2.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 27/03/2014 23/03/2015
5 Vật lý 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2014 10/04/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 An toàn điện 7 7 KH 7 (KH) 23/09/2014
9 Vẽ kỹ thuật 1.5 9.5 3 9 K XS 9 (XS) 19/09/2014 09/10/2014
10 Phương pháp tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 23/09/2014 14/10/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
13 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
14 Vật liệu điện, điện tử 4 5 TB 5 (TB) 09/09/2014
15 Mạch điện 1 5 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2014
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 14/01/2015 07/02/2015
17 Khí cụ điện 2 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 28/01/2015 05/03/2015
18 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
19 Điện tử công suất 1 0 3 3 K K 3 (K) 09/01/2015 04/02/2015
20 Lý thuyết điều khiển tự động 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 15/01/2015 10/02/2015
21 Kỹ thuật điện tử 0 2.5 2 3 K K 3 (K) 28/01/2015 04/03/2015
22 Máy điện 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 28/01/2015 12/03/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
24 Thực hành điện cơ bản 7.3 KH 7.3 (KH)
25 Thực hành máy điện 7.5 KH 7.5 (KH)
26 Truyền động điện 3 4 Y 4 (Y) 08/08/2015
27 Thực hành kỹ thuật điện tử 5 TB 5 (TB)
28 Cung cấp điện 0 ** 2 ** K ** ** 26/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Điều khiển lập trình PLC 6 4 Y 4 (Y) 22/07/2015
30 Điều khiển lô gíc I (I)
31 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 7 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 2 ** K ** ** 12/08/2015 02/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Điều khiển lô gíc I (I)
34 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
35 Phương pháp tính I (I)
36 Cung cấp điện I (I)
37 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
38 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
39 Thực hành trang bị điện 9.5 XS 9.5 (XS)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thực hành truyền động điện 8.5 G 8.5 (G)
42 Điều khiển quá trình I (I)
43 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 KH 7 (KH)
44 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
45 Trang bị điện 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
46 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
47 Đồ án chuyên môn tự động hóa 7 KH 7 (KH)
48 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8 G 8 (G)
49 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
50 Cung cấp điện I (I)
51 Điện tử công suất 7 7 KH 7 (KH) 17/03/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
53 Tiếng Anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo