Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1531040404
Lớp: CĐ Điện 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 ** 5 ** TB ** 5 (TB) 02/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 22/03/2014
5 Vật lý 0 4 1 4 K Y 4 (Y) 13/03/2014 11/04/2014
6 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
8 Mạch điện 1 2 1 4 3 Y K 4 (Y) 13/09/2014 09/10/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
10 An toàn điện 6 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 7.5 8 G 8 (G) 19/09/2014
13 Vật liệu điện, điện tử 7 7 KH 7 (KH) 09/09/2014
14 Tin học văn phòng 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2014 08/10/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 1 0 3 3 K K 3 (K) 12/09/2014 04/10/2014
16 Vật lý ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Pháp luật đại cương 3.5 4 3.6 3.9 F F 3.9 (F) 23/09/2015 10/10/2015
18 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
19 Máy điện 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 28/01/2015 12/03/2015
20 Kỹ thuật điện tử 5 ** 3 ** K ** 3 (K) 06/02/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Khí cụ điện 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 8 G 8 (G)
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Điện tử công suất 1 0 3 3 K K 3 (K) 18/01/2015 04/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
26 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1 ** K ** ** 14/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
28 Thực hành máy điện 8.7 G 8.7 (G)
29 Truyền động điện ** 4.5 ** 5 ** TB 5 (TB) 06/08/2015 30/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Cung cấp điện 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 26/07/2015 21/08/2015
31 Điều khiển lập trình PLC 6 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
32 Điều khiển lô gíc 2.5 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 30/07/2015 23/08/2015
33 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.3 TBK 6.3 (TBK)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/08/2015 31/08/2015
35 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 3 4.2 D 4.2 (D) 22/07/2016
36 Thực hành truyền động điện 8 G 8 (G)
37 Trang bị điện 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
39 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
40 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 KH 7 (KH)
41 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7 KH 7 (KH) 26/01/2016
42 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2016
43 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
44 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
45 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 G 8.5 (G)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
47 Kỹ thuật điện tử 4 5 TB 5 (TB) 19/05/2016
48 Pháp luật đại cương 4.5 4 Y 4 (Y) 20/05/2016
49 Quy hoạch tuyến tính 3 4.4 D 4.4 (D) 26/03/2016
50 Vật lý 3 4.4 D 4.4 (D) 18/03/2016
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3 5 K TB 5 (TB) 23/09/2015 06/10/2015
52 Tiếng Anh 2 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
53 Mạch điện 1 3 4.6 D 4.6 (D) 17/09/2016
54 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 17/03/2017
55 Điện tử công suất 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2016
56 Pháp luật đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo