Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Nam
Mã sinh viên: 1531040425
Lớp: CĐ Điện 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 22/03/2014 11/04/2014
5 Vật lý 2.5 4 4 5 Y TB 5 (TB) 13/03/2014 11/04/2014
6 Hóa học đại cương 4.5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
8 Mạch điện 1 1 1 2 2 K K 2 (K) 13/09/2014 09/10/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
10 An toàn điện 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 19/09/2014 09/10/2014
13 Vật liệu điện, điện tử 2 7 3 7 K KH 7 (KH) 09/09/2014 05/10/2014
14 Tin học văn phòng I (I)
15 Quy hoạch tuyến tính 3.5 4 Y 4 (Y) 12/09/2014
16 Tin học văn phòng 5 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2015
17 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Kỹ thuật điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
21 Khí cụ điện 3 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
22 Thực hành điện cơ bản 7.7 KH 7.7 (KH)
23 Điện tử công suất 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Thực hành máy điện 8.7 G 8.7 (G)
28 Truyền động điện 6 6 TBK 6 (TBK) 06/08/2015
29 Tiếng Anh 2 1 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
30 Cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 26/07/2015
31 Điều khiển lập trình PLC 6.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
32 Điều khiển lô gíc I (I)
33 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.7 KH 7.7 (KH)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
35 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 5 5.7 C 5.7 (C) 22/07/2016
36 Điều khiển quá trình 5.5 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Thực hành truyền động điện 7 KH 7 (KH)
39 Trang bị điện 1 6 7 KH 7 (KH) 22/01/2016
40 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
41 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 KH 7 (KH)
42 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
43 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2016
44 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực I (I)
45 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 7 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
46 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 G 8.5 (G)
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
48 Mạch điện 1 4 5 TB 5 (TB) 13/03/2015
49 Tin học văn phòng I (I)
50 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
51 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2016
52 Điều khiển lô gíc 7.5 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
53 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4 Y 4 (Y) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo