Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Bình
Mã sinh viên: 1531040439
Lớp: CĐ Điện 6_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 22/03/2014
5 Vật lý 2.5 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 13/03/2014 11/04/2014
6 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
8 Mạch điện 1 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 13/09/2014 09/10/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
10 An toàn điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/09/2014 22/10/2014
11 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 02/09/2014
12 Vẽ kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 19/09/2014
13 Vật liệu điện, điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
14 Tin học văn phòng 1 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 08/10/2014
15 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2 3 K K 3 (K) 12/09/2014 04/10/2014
16 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** ** 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Máy điện 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 28/01/2015 12/03/2015
18 Kỹ thuật điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
19 Khí cụ điện I (I)
20 Tiếng Anh 1 3.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành điện cơ bản 4.7 Y 4.7 (Y)
22 Điện tử công suất ** 0 ** 3 ** K 3 (K) 18/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
26 Thực hành máy điện 8.7 G 8.7 (G)
27 Truyền động điện 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 30/08/2015
28 Cung cấp điện 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 26/07/2015 21/08/2015
29 Điều khiển lập trình PLC I (I)
30 Điều khiển lô gíc 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 30/07/2015 23/08/2015
31 Thực hành kỹ thuật điện tử 5.7 TB 5.7 (TB)
32 Thực hành truyền động điện 8 G 8 (G)
33 Trang bị điện 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Thực hành trang bị điện 7 KH 7 (KH)
36 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 KH 7 (KH)
37 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7 KH 7 (KH) 26/01/2016
38 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
39 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 8 8 G 8 (G) 03/02/2016
40 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 3 4 Y 4 (Y) 23/01/2016
41 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 2 K 2 (K) 02/06/2016
43 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 G 8.5 (G)
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 XS 9 (XS)
45 Quy hoạch tuyến tính 4 4.7 D 4.7 (D) 26/03/2016
46 Mạch điện 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/03/2017
47 Quy hoạch tuyến tính I (I)
48 Tin học văn phòng I (I)
49 Tiếng Anh 1 I (I)
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 02/10/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Khí cụ điện 5.5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2017
52 Tiếng Anh 2 4.5 4 Y 4 (Y) 28/03/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
55 Tiếng Anh 1 ** ** ** (I) 03/04/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử công suất 7 7 KH 7 (KH) 17/03/2016
57 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 6 TBK 6 (TBK) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo