Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Thắng
Mã sinh viên: 1531040562
Lớp: CĐ Điện 7_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Hóa học đại cương 3.5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Vật lý 9 8 G 8 (G) 13/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 01/06/2014
8 Vật liệu điện, điện tử 4 5 TB 5 (TB) 09/09/2014
9 Quy hoạch tuyến tính 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
10 Mạch điện 1 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 13/09/2014 09/10/2014
11 An toàn điện 7 8 G 8 (G) 19/09/2014
12 Tin học văn phòng 6.5 7 KH 7 (KH) 15/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 3 4 Y 4 (Y) 02/09/2014
14 Vẽ kỹ thuật 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
16 Pháp luật đại cương 4 4.2 D 4.2 (D) 23/09/2015
17 Kỹ thuật điện tử 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 28/01/2015 04/03/2015
18 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 17/01/2015
19 Máy điện 4 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
20 Khí cụ điện 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
21 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 15/01/2015 11/02/2015
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 14/01/2015 07/02/2015
23 Thực hành điện cơ bản 7.3 KH 7.3 (KH)
24 Điện tử công suất 6 7 KH 7 (KH) 18/01/2015
25 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 10/08/2015
27 Thực hành máy điện 8.5 G 8.5 (G)
28 Truyền động điện 3.5 5 TB 5 (TB) 08/08/2015
29 Tiếng Anh 2 3.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 Cung cấp điện 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 26/07/2015 21/08/2015
31 Điều khiển lập trình PLC 7 7 KH 7 (KH) 19/08/2015
32 Điều khiển lô gíc 5 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
33 Thực hành kỹ thuật điện tử 6.8 TBK 6.8 (TBK)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** 6 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 12/08/2015 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2016
36 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8 8 G 8 (G) 14/01/2016
37 Thực hành trang bị điện 8.5 G 8.5 (G)
38 Điều khiển quá trình 6 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
39 Trang bị điện 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
40 Trang bị điện 2 6 7 KH 7 (KH) 23/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
42 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6.8 TBK 6.8 (TBK)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 2.5 2 K 2 (K) 02/06/2016
44 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8.5 G 8.5 (G)
45 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
47 Máy điện 0 ** 2 ** K ** ** 14/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Kỹ thuật điện tử 8 8 G 8 (G) 18/09/2015
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 5 TB 5 (TB) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo