Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Đức Bảo
Mã sinh viên: 1531040578
Lớp: CĐ Điện 8_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Vật lý 1 1 2 2 K K 2 (K) 13/03/2014 22/04/2014 ĐPK
5 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 K K 2 (K) 22/03/2014 11/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 01/06/2014
8 Mạch điện 1 5 6 TBK 6 (TBK) 13/09/2014
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 7 3 7 K KH 7 (KH) 19/09/2014 09/10/2014
11 Vật liệu điện, điện tử 4 5 TB 5 (TB) 09/09/2014
12 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2 2 K K 2 (K) 12/09/2014 04/10/2014
13 An toàn điện 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2014
14 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 02/09/2014
15 Tin học văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Vật lý 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 03/09/2014 21/09/2014
18 Điện tử công suất 0 0 2 2 K K 2 (K) 18/01/2015 04/02/2015
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Lý thuyết điều khiển tự động 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 15/01/2015 10/02/2015
21 Thực hành điện cơ bản 7 KH 7 (KH)
22 Kỹ thuật điện tử I (I)
23 Khí cụ điện 3 4 Y 4 (Y) 28/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 14/01/2015 07/02/2015
26 Máy điện I (I)
27 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 7 KH 7 (KH) 09/09/2015
28 Thực hành máy điện 7 KH 7 (KH)
29 Truyền động điện 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 06/08/2015 30/08/2015
30 Tiếng Anh 2 3 4 4 4 Y Y 4 (Y) 17/08/2015 16/09/2015
31 Cung cấp điện 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 26/07/2015 21/08/2015
32 Điều khiển lập trình PLC 5 6 TBK 6 (TBK) 29/09/2015
33 Điều khiển lô gíc 3.5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
34 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 KH 7.3 (KH)
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
37 Thực hành trang bị điện 8 G 8 (G)
38 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2016
39 Thực hành điều khiển lập trình PLC 7 KH 7 (KH)
40 Thực hành truyền động điện 8 G 8 (G)
41 Trang bị điện 1 4.5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
42 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 7 7 KH 7 (KH) 14/01/2016
43 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 7 7 KH 7 (KH) 21/02/2016
44 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2016
45 Điện tử công suất 3 4 Y 4 (Y) 21/05/2016
46 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
47 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 9 XS 9 (XS)
48 Kỹ thuật điện tử 6.5 7 KH 7 (KH) 19/05/2016
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 3.5 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
50 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 XS 9 (XS)
51 Quy hoạch tuyến tính 8 8 G 8 (G) 18/03/2015
52 Toán cao cấp 1 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/03/2015 25/03/2015
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
54 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
55 Máy điện 6 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2015
56 Kỹ thuật điện tử 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2015 03/10/2015
57 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 02/10/2015
58 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kỹ thuật điện tử I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo