Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thành Long
Mã sinh viên: 1531050055
Lớp: CĐ ĐT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Hóa học đại cương 0 0 2 2 K K 2 (K) 17/03/2014 16/04/2014
5 Toán cao cấp 1 0 ** 1 ** K ** ** 20/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Vật lý 0 ** 3 ** K ** ** 20/03/2014 10/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 23/03/2014 08/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 1 0 3 K 3 (K) 04/06/2014
9 Kỹ thuật điện I (I)
10 An toàn điện I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Thực hành điện cơ bản 0 K (I)
14 Đo lường điện và thiết bị đo ** ** ** (I) 12/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tin học văn phòng I (I)
16 Mạch điện tử 1 I (I)
17 Lý thuyết điều khiển tự động ** ** ** (I) 15/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
19 Điện tử số ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thực hành điện tử cơ bản 1 0 K (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo