Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thế Long
Mã sinh viên: 1531050099
Lớp: CĐ ĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3.5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
6 Vật lý 7.5 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Linh kiện điện tử 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 23/03/2014 08/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 8 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Mạch điện tử 1 1 0 3 2 K K 3 (K) 19/09/2014 08/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2014
11 Kỹ thuật điện 0 ** 1 ** K ** ** 21/09/2014 12/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
13 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
14 Thực hành điện cơ bản 7 KH 7 (KH)
15 Đo lường điện và thiết bị đo 2.5 1.5 4 3 Y K 4 (Y) 12/09/2014 02/10/2014
16 An toàn điện 7 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 14/01/2015 07/02/2015
18 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 KH 7 (KH)
19 Điện tử số 1 0 3 2 K K 3 (K) 27/01/2015 09/03/2015
20 Lý thuyết điều khiển tự động 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 15/01/2015 10/02/2015
21 Tiếng Anh 1 6 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
22 Vẽ kỹ thuật 6.5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
23 Kỹ thuật lập trình nhúng 5 5 TB 5 (TB) 27/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
25 Phương pháp tính 6.5 7 B 7 (B) 15/01/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 8 2 8 K G 8 (G) 12/08/2015 02/09/2015
27 CAD trong điện tử 0 5.8 TB 5.8 (TB) 24/08/2015
28 Kỹ thuật vi xử lý 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 10/09/2015
29 Mạng máy tính-truyền thông I (I)
30 Nguyên lý truyền thông 0 ** 0 ** K ** ** 11/08/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8 G 8 (G) 27/07/2015
32 Phương pháp tính 3 0.5 4 2 Y K 4 (Y) 02/08/2015 27/08/2015
33 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
34 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.5 F 2.5 (F) 09/08/2016
35 Thông tin di động 4 5 TB 5 (TB) 16/01/2016
36 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3 K 3 (K) 20/01/2016
37 Lập trình điều khiển PLC 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2016
38 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7 KH 7 (KH) 14/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
40 Kỹ thuật truyền hình 0.5 3 K 3 (K) 22/01/2016
41 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 18/01/2016
42 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Kỹ thuật truyền hình 5.5 6 TBK 6 (TBK) 26/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 9 XS 9 (XS)
45 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 3 4 Y 4 (Y) 28/05/2016
46 Điều khiển tự động công nghiệp 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
47 Mạch điện tử 1 2.5 4 Y 4 (Y) 13/03/2015
48 Kỹ thuật điện 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2016
49 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 6 C 6 (C) 23/09/2016
50 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/09/2016
51 Điện tử số 3 4 Y 4 (Y) 21/09/2015
52 Nguyên lý truyền thông I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo