Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Công Hiệp
Mã sinh viên: 1531050101
Lớp: CĐ ĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 TB 5 (TB) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 10/01/2014 24/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0.5 3 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 11/04/2014
5 Hóa học đại cương 2.5 4.5 4 5 Y TB 5 (TB) 17/03/2014 16/04/2014
6 Vật lý 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 20/03/2014 10/04/2014
7 Linh kiện điện tử 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 23/03/2014 08/04/2014
8 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 04/06/2014
9 Mạch điện tử 1 0 ** 2 ** K ** ** 19/09/2014 08/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 31/08/2014
11 Kỹ thuật điện I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 20/09/2014 11/10/2014
13 Tin học văn phòng I (I)
14 Thực hành điện cơ bản 7.5 KH 7.5 (KH)
15 Đo lường điện và thiết bị đo 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
16 An toàn điện 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 19/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 KH 7 (KH)
19 Điện tử số I (I)
20 Lý thuyết điều khiển tự động I (I)
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Vẽ kỹ thuật I (I)
23 Kỹ thuật lập trình nhúng I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo