Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Hải
Mã sinh viên: 1531050119
Lớp: CĐ ĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 G 8 (G) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 2 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 17/03/2014 16/04/2014
6 Vật lý 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 20/03/2014 10/04/2014
7 Linh kiện điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 23/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 1 2 K 2 (K) 04/06/2014
9 Mạch điện tử 1 0 9.5 2 9 K XS 9 (XS) 19/09/2014 08/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2014
11 Kỹ thuật điện 0 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 Y 4 (Y) 20/09/2014
13 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 25/09/2014
14 Thực hành điện cơ bản 6 TBK 6 (TBK)
15 Đo lường điện và thiết bị đo 3.5 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
16 An toàn điện 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
17 Vật lý 0.5 0 3 2 K K 3 (K) 03/09/2014 21/09/2014
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/02/2015
19 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 KH 7 (KH)
20 Điện tử số 0.5 1.5 3 3 K K 3 (K) 27/01/2015 09/03/2015
21 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8 G 8 (G) 15/01/2015
22 Tiếng Anh 1 0 0 2 2 K K 2 (K) 29/01/2015 04/03/2015
23 Vẽ kỹ thuật 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/01/2015
24 Kỹ thuật lập trình nhúng 1 5 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 12/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 CAD trong điện tử 0 K (I)
28 Kỹ thuật vi xử lý I (I)
29 Mạng máy tính-truyền thông I (I)
30 Nguyên lý truyền thông I (I)
31 Thiết bị điện tử công nghiệp ** ** ** (I) 27/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Phương pháp tính I (I)
33 Giáo dục thể chất 1 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo