Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lý Hải Sơn
Mã sinh viên: 1531050144
Lớp: CĐ ĐT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
5 Hóa học đại cương 3.5 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
6 Vật lý 6.5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Linh kiện điện tử 4 5 TB 5 (TB) 23/03/2014
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 04/06/2014
9 Mạch điện tử 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 31/08/2014
11 Kỹ thuật điện 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/09/2014 12/10/2014
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/09/2014 11/10/2014
13 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 25/09/2014
14 Thực hành điện cơ bản 6.5 TBK 6.5 (TBK)
15 Đo lường điện và thiết bị đo 6.5 7 KH 7 (KH) 12/09/2014
16 An toàn điện 6 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
17 Linh kiện điện tử I (I)
18 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
20 Thực hành điện tử cơ bản 1 7 KH 7 (KH)
21 Điện tử số 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 01/04/2015 ĐPK
22 Lý thuyết điều khiển tự động 0 7 3 8 K G 8 (G) 15/01/2015 10/02/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
24 Vẽ kỹ thuật 8 7 KH 7 (KH) 17/01/2015
25 Kỹ thuật lập trình nhúng 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 27/01/2015 12/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 KH 7 (KH) 12/08/2015
28 CAD trong điện tử 0 7.3 KH 7.3 (KH) 24/08/2015
29 Kỹ thuật vi xử lý 6 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
30 Mạng máy tính-truyền thông 8 8 G 8 (G) 21/08/2015
31 Nguyên lý truyền thông 0 0 2 2 K K 2 (K) 11/08/2015 24/08/2015
32 Thiết bị điện tử công nghiệp 9 9 XS 9 (XS) 27/07/2015
33 Phương pháp tính 0 ** 2 ** K ** ** 02/08/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tiếng Anh 2 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Thông tin di động 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2016
37 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2016
38 Lập trình điều khiển PLC 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2016
39 Hệ thống điều khiển tuần tự 7 7 KH 7 (KH) 14/01/2016
40 Kỹ thuật truyền hình 2 4 Y 4 (Y) 22/01/2016
41 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/01/2016
42 Kỹ thuật truyền hình 7 7 KH 7 (KH) 26/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 7 KH 7 (KH)
44 Thiết kế ứng dụng trên Arm Cortex - M3 7 7 KH 7 (KH) 28/05/2016
45 Điều khiển tự động công nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 28/05/2016
46 Điện tử số 4.5 6 TBK 6 (TBK) 21/09/2015
47 Nguyên lý truyền thông 5 6 TBK 6 (TBK) 17/03/2016
48 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 28/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 6.5 7 KH 7 (KH) 28/09/2016
50 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 29/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo