Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Ngọc Thuận
Mã sinh viên: 1531060022
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
8 Vật lý 2.5 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 18/09/2014 01/10/2014
9 Kiến trúc máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2014
10 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
11 Phương pháp tính 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
12 Cơ sở dữ liệu 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 2 3 K K 3 (K) 22/09/2014 10/10/2014
14 Lập trình căn bản 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 10/09/2014 04/10/2014
15 Toán rời rạc 5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
16 Tin học văn phòng 7.5 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
17 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
18 Kỹ thuật lập trình 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
20 Mạng máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 8 G 8 (G) 13/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 21/08/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 5 6 TBK 6 (TBK) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 01/08/2015
28 Lập trình mobile 2 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Thiết kế Web 3 4.7 D 4.7 (D) 10/08/2016
32 Thiết kế Web I (I)
33 Lập trình Windows 7.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
36 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 20/01/2016
37 Tối ưu hoá 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
38 Pháp luật đại cương 3.5 3 K 3 (K) 30/01/2016
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5 TB 5 (TB) 18/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6.5 TBK 6.5 (TBK)
42 Toán rời rạc 10 9.7 A 9.7 (A) 22/09/2016
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
44 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 18/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo