Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Mạnh Hưng
Mã sinh viên: 1531060044
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 7 4 6 Y TBK 6 (TBK) 12/03/2014 05/04/2014
6 Nhập môn tin học 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
9 Vật lý 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2014
11 Kiến trúc máy tính 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 04/09/2014 29/09/2014
12 Cơ sở dữ liệu 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 10/10/2014
14 Lập trình căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
15 Toán rời rạc 6 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
16 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 21/10/2015
17 Tin học văn phòng 9 8 G 8 (G) 13/01/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
19 Kỹ thuật lập trình 7.5 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
20 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 01/08/2015
28 Lập trình mobile 2 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
31 Thiết kế Web 7 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
32 Lập trình Windows 8.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8 G 8 (G) 01/02/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
35 Đồ họa ứng dụng 1 9 9 XS 9 (XS) 20/01/2016
36 Tối ưu hoá 10 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
37 Pháp luật đại cương 4 4 Y 4 (Y) 30/01/2016
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9.5 XS 9.5 (XS)
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2016
41 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2015
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
43 Kỹ thuật lập trình I (I)
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 03/09/2014 30/09/2014
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 7 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo