Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hùng
Mã sinh viên: 1531060049
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3 5 K TB 5 (TB) 12/03/2014 05/04/2014
6 Nhập môn tin học 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
9 Vật lý 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 05/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 17/09/2014 17/10/2014
11 Kiến trúc máy tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 04/09/2014 29/09/2014
12 Cơ sở dữ liệu 1 8 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1 3 3 K K 3 (K) 22/09/2014 10/10/2014
14 Lập trình căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
15 Toán rời rạc 3.5 4.5 3 4 K Y 4 (Y) 24/09/2014 07/10/2014
16 Tin học văn phòng 7.5 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
17 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
18 Kỹ thuật lập trình 7 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
20 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 01/04/2015
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
29 Quản trị mạng 7.5 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
31 Thiết kế Web 10 9 XS 9 (XS) 22/02/2016
32 Lập trình Windows 8.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7.5 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
36 Tối ưu hoá 6 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
37 Pháp luật đại cương 3 3 K 3 (K) 30/01/2016
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
42 Tin học văn phòng 10 9.6 A 9.6 (A) 13/03/2016
43 Vật lý 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/03/2015 27/03/2015
44 Kiến trúc máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 10/03/2015
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 23/09/2015 06/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Phương pháp tính ** 6.5 ** 5 ** TB 5 (TB) 22/09/2015 05/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
48 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 8.5 9 XS 9 (XS) 14/09/2016
49 Pháp luật đại cương 5.5 5 TB 5 (TB) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo