Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Vũ
Mã sinh viên: 1531060071
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 27/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 06/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
9 Vật lý 0.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 17/09/2014 17/10/2014
11 Kiến trúc máy tính 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 04/09/2014 29/09/2014
12 Cơ sở dữ liệu 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4 Y 4 (Y) 22/09/2014
14 Lập trình căn bản 4.5 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
15 Toán rời rạc 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
16 Tin học văn phòng 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 13/01/2015 02/02/2015
17 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
18 Kỹ thuật lập trình 2 8 3 7 K KH 7 (KH) 14/01/2015 04/02/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
20 Mạng máy tính 6 6 TBK 6 (TBK) 27/01/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 13/01/2015 29/01/2015
22 Tiếng Anh 1 0 ** 2 ** K ** ** 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3.5 1 4 K Y 4 (Y) 29/07/2015 21/08/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 0 ** 2 ** K ** ** 10/08/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 ** 3 ** K ** ** 07/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm ** 2 ** 4 ** Y 4 (Y) 02/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Quản trị mạng 0 5 1 4 K Y 4 (Y) 02/08/2015 19/08/2015
30 Tiếng Anh 2 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
31 Thiết kế Web I (I)
32 Lập trình Windows 7.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
33 Đồ họa ứng dụng 1 3 4 Y 4 (Y) 20/01/2016
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 KH 7 (KH) 01/02/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
36 Pháp luật đại cương 3 3 K 3 (K) 22/01/2016
37 Tối ưu hoá 0 0 K (I) 21/01/2016
38 Tối ưu hoá I (I)
39 Tối ưu hoá I (I)
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 K (I)
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
44 Phương pháp tính ** ** ** ** 21/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
46 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
47 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 6 TBK 6 (TBK) 14/09/2016
48 Tối ưu hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo