Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Minh
Mã sinh viên: 1531060072
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 27/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 K 1 (K) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 3 8 4 7 Y KH 7 (KH) 20/03/2014 06/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 I (I)
9 Vật lý 0 ** 2 ** K ** ** 05/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính ** ** ** (I) 17/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kiến trúc máy tính I (I)
12 Cơ sở dữ liệu 4 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** K ** ** 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lập trình căn bản 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 10/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán rời rạc I (I)
16 Tin học văn phòng I (I)
17 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Tiếng Anh 1 I (I)
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Mạng máy tính ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo