Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Duy Đức
Mã sinh viên: 1531060154
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 0 2 K 2 (K) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 12/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Cơ sở dữ liệu I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Hàm số biến số phức I (I)
11 Toán rời rạc I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kiến trúc máy tính I (I)
14 Lập trình căn bản I (I)
15 Vật lý I (I)
16 Mạng máy tính ** ** ** (I) 02/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
18 Kỹ thuật lập trình I (I)
19 Tin học văn phòng I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Nhập môn Công nghệ phần mềm ** ** ** (I) 02/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo