Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Trung
Mã sinh viên: 1531060156
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 5 5 TB 5 (TB) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 2.5 1 3 2 K K 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 3 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
10 Hàm số biến số phức 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
11 Toán rời rạc 4 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
13 Kiến trúc máy tính 2 2 3 3 K K 3 (K) 19/09/2014 08/10/2014
14 Lập trình căn bản 7 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
15 Vật lý 0 1 2 3 K K 3 (K) 05/09/2014 01/10/2014
16 Toán cao cấp 1 2.5 2 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 18/09/2015 02/10/2015
17 Vật lý 2.5 4.1 D 4.1 (D) 17/09/2015
18 Mạng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
19 Tiếng Anh 1 4 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
22 Kỹ thuật lập trình 2.5 5.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/01/2015 04/02/2015
23 Tin học văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 3 3 K K 3 (K) 13/01/2015 29/01/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 29/07/2015 21/08/2015
27 Đồ họa ứng dụng 2 7 8 G 8 (G) 10/08/2015
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 6.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/08/2015 04/09/2015
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Lập trình mobile 0 ** 0 ** K ** ** 11/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
32 Tiếng Anh 2 3 4.5 3 4 K Y 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình Windows ** ** ** ** 24/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
36 Đồ họa ứng dụng 1 ** ** ** ** 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tối ưu hoá I (I)
38 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 K (I)
40 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Nguyên lý hệ điều hành 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 09/09/2015 04/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giáo dục thể chất 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo