Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Huy
Mã sinh viên: 1531060159
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 4 5 TB 5 (TB) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4 Y 4 (Y) 12/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
10 Hàm số biến số phức 4 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
11 Toán rời rạc 5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
13 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 K K 2 (K) 19/09/2014 08/10/2014
14 Lập trình căn bản 4 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
15 Vật lý 1 0 3 2 K K 3 (K) 05/09/2014 01/10/2014
16 Mạng máy tính 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 10/02/2015
17 Tiếng Anh 1 3.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 8 G 8 (G) 30/01/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 2 7 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/01/2015 04/02/2015
21 Tin học văn phòng 9 9 XS 9 (XS) 03/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 01/04/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 0 1 2 3 K K 3 (K) 13/01/2015 29/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 17/08/2015 04/09/2015
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình mobile 2 6 4 7 Y KH 7 (KH) 11/08/2015 01/09/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Thiết kế Web 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
32 Lập trình Windows 8 8 G 8 (G) 24/01/2016
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
35 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
36 Tối ưu hoá 8 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
37 Pháp luật đại cương 6 5 TB 5 (TB) 30/01/2016
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
39 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 2 3 K 3 (K) 18/05/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5 TB 5 (TB) 17/05/2016
41 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 18/03/2016
42 Kiến trúc máy tính 1 2.9 F 2.9 (F) 31/03/2017
43 Kiến trúc máy tính 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2017
44 Nguyên lý hệ điều hành 5 4.5 D 4.5 (D) 10/09/2016
45 Kiến trúc máy tính I (I)
46 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 09/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
48 Nguyên lý hệ điều hành 0 2 K 2 (K) 11/03/2016
49 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5 TB 5 (TB) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo