Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Minh Hải
Mã sinh viên: 1531060160
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 5 5 TB 5 (TB) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 27/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 1.5 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 17/09/2014 14/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
10 Toán rời rạc 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 5 3 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
12 Kiến trúc máy tính 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 08/10/2014
13 Lập trình căn bản 1 ** 2 ** K ** ** 11/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vật lý 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 01/10/2014
15 Mạng máy tính 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 10/02/2015
16 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
19 Kỹ thuật lập trình 5 5 TB 5 (TB) 18/01/2015
20 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 13/01/2015 29/01/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
24 Đồ họa ứng dụng 2 0 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 10/08/2015 01/10/2015
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Lập trình mobile 0 ** 3 ** K ** ** 11/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
29 Tiếng Anh 2 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
30 Thiết kế Web I (I)
31 Thiết kế Web I (I)
32 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
33 Lập trình Windows 9 9 XS 9 (XS) 24/01/2016
34 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
36 Tối ưu hoá 8 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
37 Pháp luật đại cương 6.5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2016
38 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 7 KH 7 (KH) 24/05/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6 TBK 6 (TBK)
40 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
42 Vật lý 0 0.5 2 2 K K 2 (K) 17/03/2015 27/03/2015
43 Lập trình căn bản 0 0 K (I) 01/04/2015
44 Phương pháp tính I (I)
45 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
46 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 7 KH 7 (KH) 19/03/2016
47 Lập trình hướng đối tượng 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
48 Phương pháp tính I (I)
49 Lập trình căn bản I (I)
50 Lập trình mobile I (I)
51 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 5 5 TB 5 (TB) 14/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo