Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thái Giáp
Mã sinh viên: 1531060241
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 3 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/03/2014 07/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 8 8 G 8 (G) 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
10 Vật lý 1.5 0 4 3 Y K 4 (Y) 05/09/2014 01/10/2014
11 Toán rời rạc 6.5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Phương pháp tính 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 17/09/2014 17/10/2014
13 Cơ sở dữ liệu 6 7 KH 7 (KH) 17/09/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 10/10/2014
16 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2015
17 Tin học văn phòng 7 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2015
18 Vật lý 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 17/09/2015 02/10/2015
19 Kỹ thuật lập trình 5.5 7 KH 7 (KH) 18/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
21 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
23 Mạng máy tính 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 05/03/2015
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Tiếng Anh 1 7 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 3 5 K TB 5 (TB) 13/01/2015 29/01/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
28 Đồ họa ứng dụng 2 7 8 G 8 (G) 10/08/2015
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3.5 5 TB 5 (TB) 17/08/2015
30 Lập trình hướng đối tượng 8 8 G 8 (G) 01/08/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3.5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
32 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
33 Lập trình mobile 5 5.5 C 5.5 (C) 29/07/2016
34 Tối ưu hoá 8 8 G 8 (G) 23/01/2016
35 Lập trình Windows 4.5 5 TB 5 (TB) 17/02/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6 6 TBK 6 (TBK) 17/02/2016
37 Thiết kế Web 6 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
38 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 20/01/2016
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 7 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 XS 9 (XS) 17/05/2016
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6.5 TBK 6.5 (TBK)
43 Vật lý 2.5 ** 3 ** K ** 3 (K) 17/03/2015 27/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Pháp luật đại cương 5 5 4 4 Y Y 4 (Y) 17/03/2015 02/04/2015
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/03/2015 30/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo