Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lường Mạnh Tùng
Mã sinh viên: 1531060244
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 1 1 3 3 K K 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 3 4 3 Y K 4 (Y) 12/03/2014 05/04/2014
6 Nhập môn tin học 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 21/03/2014 07/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 4 5 TB 5 (TB) 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
10 Vật lý 0.5 1 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 01/10/2014
11 Toán rời rạc 5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
12 Cơ sở dữ liệu 2.5 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
13 Kiến trúc máy tính 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/08/2014 03/10/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
15 Kỹ thuật lập trình I (I)
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 16/01/2015
19 Mạng máy tính 1 ** 2 ** K ** ** 29/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
21 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
22 Nguyên lý hệ điều hành 0 1 2 3 K K 3 (K) 13/01/2015 29/01/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
24 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Đồ họa ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 10/08/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình mobile ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
30 Tiếng Anh 2 I (I)
31 Tối ưu hoá 1 3 K 3 (K) 23/01/2016
32 Lập trình Windows 8 7 KH 7 (KH) 17/02/2016
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 6.5 6 TBK 6 (TBK) 17/02/2016
34 Thiết kế Web I (I)
35 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
38 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 6 TBK 6 (TBK)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo