Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Thủy
Mã sinh viên: 1531060284
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 8 8 G 8 (G) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/03/2014 05/04/2014
6 Nhập môn tin học 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 1 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 09/09/2014 13/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
10 Vật lý 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 05/09/2014 01/10/2014
11 Toán rời rạc 5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
12 Phương pháp tính 2 7 4 7 Y KH 7 (KH) 17/09/2014 17/10/2014
13 Cơ sở dữ liệu 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 4 5 Y TB 5 (TB) 22/09/2014 10/10/2014
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 30/01/2015 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 01/04/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
20 Mạng máy tính ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tin học văn phòng 8 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình mobile ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
30 Tiếng Anh 2 I (I)
31 Tối ưu hoá I (I)
32 Lập trình Windows I (I)
33 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
34 Thiết kế Web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo