Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Nam Anh
Mã sinh viên: 1531060289
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Toán cao cấp 1 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 ** 1 ** K ** 1 (K) 12/03/2014 05/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Nhập môn tin học 3 0 4 2 Y K 4 (Y) 21/03/2014 07/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 17/09/2014 17/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kiến trúc máy tính I (I)
12 Cơ sở dữ liệu I (I)
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 22/09/2014 10/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Lập trình căn bản ** ** ** ** ** ** ** 10/09/2014 04/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Toán rời rạc I (I)
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
19 Mạng máy tính ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tin học văn phòng I (I)
21 Nguyên lý hệ điều hành I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo