Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lưu
Mã sinh viên: 1531060294
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 12/03/2014 05/04/2014
6 Nhập môn tin học 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 21/03/2014 07/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 0 7.5 2 7 K KH 7 (KH) 09/09/2014 13/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
10 Vật lý 3 5 TB 5 (TB) 05/09/2014
11 Toán rời rạc 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 24/09/2014 07/10/2014
12 Phương pháp tính 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 17/09/2014 17/10/2014
13 Cơ sở dữ liệu 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 Y 4 (Y) 22/09/2014
16 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** ** ** ** 18/01/2015 04/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 30/01/2015 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 01/04/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
20 Mạng máy tính ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tin học văn phòng ** ** ** ** 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
28 Tối ưu hoá I (I)
29 Lập trình Windows I (I)
30 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
31 Thiết kế Web I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo