Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đức Ngọc
Mã sinh viên: 1531060320
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 5 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 21/03/2014 07/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 07/10/2014
10 Vật lý 2.5 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
11 Toán rời rạc 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 24/09/2014 07/10/2014
12 Cơ sở dữ liệu 5.5 7 KH 7 (KH) 17/09/2014
13 Kiến trúc máy tính 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/08/2014 03/10/2014
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
15 Kỹ thuật lập trình 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/01/2015 04/02/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 30/01/2015 12/03/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
18 Phân tích thiết kế hệ thống 0 ** 2 ** K ** ** 16/01/2015 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạng máy tính 3 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
20 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
21 Tiếng Anh 1 2.5 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
22 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2015 18/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3 7 K KH 7 (KH) 13/01/2015 29/01/2015
24 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.8 C 5.8 (C) 22/01/2016
26 Thiết kế Web I (I)
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8 G 8 (G) 29/07/2015
28 Đồ họa ứng dụng 2 8 8 G 8 (G) 10/08/2015
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 3 4 4 Y Y 4 (Y) 17/08/2015 04/09/2015
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Lập trình mobile 6 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
33 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
34 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 23/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
36 Pháp luật đại cương I (I)
37 Tối ưu hoá 4.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
38 Lập trình Windows 7.5 7 KH 7 (KH) 17/02/2016
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 7 7 KH 7 (KH) 17/02/2016
40 Thiết kế Web 5.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
42 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
43 Pháp luật đại cương 2 4 Y 4 (Y) 30/01/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 K (I)
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
46 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) 28/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Lập trình căn bản ** ** ** (I) 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Lập trình hướng đối tượng 5 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016
50 Phương pháp tính 6 7 KH 7 (KH) 21/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo