Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Tường
Mã sinh viên: 1531060321
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh ** ** ** (I) 18/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Toán cao cấp 1 1.5 4 2 3 K K 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 21/03/2014 07/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản ** 5.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 09/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 0.5 2 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 01/10/2014
11 Toán rời rạc 4 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
12 Hàm số biến số phức I (I)
13 Cơ sở dữ liệu 5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 8 2 8 K G 8 (G) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
16 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2017
17 Toán cao cấp 1 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2017
18 Phương pháp tính I (I)
19 Mạng máy tính I (I)
20 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
21 Kỹ thuật lập trình 7 7 KH 7 (KH) 18/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
25 Mạng máy tính ** ** ** (I) 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 03/02/2015
27 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
28 Nguyên lý hệ điều hành 5 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
30 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
32 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** ** ** ** ** 17/08/2015 04/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Lập trình mobile ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm I (I)
36 Tiếng Anh 2 I (I)
37 Pháp luật đại cương 2.5 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
38 Tối ưu hoá 3.5 5 TB 5 (TB) 23/01/2016
39 Lập trình Windows 9 8 G 8 (G) 17/02/2016
40 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
41 Thiết kế Web 10 9 XS 9 (XS) 22/02/2016
42 Đồ họa ứng dụng 1 8.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
44 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 K (I)
47 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) 17/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web ** ** ** ** 24/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Pháp luật đại cương 8.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2017
50 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 7 B 7 (B) 03/10/2017
51 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5 5.5 C 5.5 (C) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo