Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hùng
Mã sinh viên: 1531060327
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1 K 1 (K) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 6 6 TBK 6 (TBK) 21/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 4 4 Y 4 (Y) 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
10 Vật lý 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 01/10/2014
11 Toán rời rạc 0 ** 2 ** K ** ** 24/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hàm số biến số phức 5 5 TB 5 (TB) 12/09/2014
13 Cơ sở dữ liệu 0.5 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 17/09/2014 14/10/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2016
17 Kỹ thuật lập trình 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 18/01/2015 04/02/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 5 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
21 Mạng máy tính 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 29/01/2015 05/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2015
23 Tiếng Anh 1 3.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 0 1 2 3 K K 3 (K) 13/01/2015 29/01/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
26 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5 TB 5 (TB) 17/08/2015
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Lập trình mobile ** ** ** ** ** ** ** 11/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm 5.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
31 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
32 Thiết kế Web 4.5 4.3 D 4.3 (D) 22/08/2016
33 Tối ưu hoá 4.5 6 TBK 6 (TBK) 23/01/2016
34 Lập trình Windows 3 4 Y 4 (Y) 17/02/2016
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 5.5 6 TBK 6 (TBK) 17/02/2016
36 Thiết kế Web 2 3 K 3 (K) 22/02/2016
37 Đồ họa ứng dụng 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
39 Pháp luật đại cương 1.5 3 K 3 (K) 30/01/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 9 XS 9 (XS) 17/05/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5 TB 5 (TB) 28/05/2016
43 Vật lý 2 4 Y 4 (Y) 17/03/2015
44 Lập trình căn bản 7 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
45 Toán rời rạc 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/09/2016
46 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 22/09/2017
47 Lập trình hướng đối tượng 3 4 Y 4 (Y) 22/03/2016
48 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 TBK 6 (TBK) 11/03/2016
49 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 19/09/2016
50 Lập trình Windows 6 7 KH 7 (KH) 30/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo