Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Mai
Mã sinh viên: 1531070019
Lớp: CĐ KT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 0 2 2 K K 2 (K) 14/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 20/03/2014 14/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 4 5 TB 5 (TB) 11/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
10 Pháp luật đại cương 3 4 Y 4 (Y) 06/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
12 Lý thuyết thống kê 3.5 4 Y 4 (Y) 18/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
14 Xác suất thống kê 0 0 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
16 Pháp luật đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 23/09/2015
17 Tài chính tiền tệ 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
19 Kế toán tài chính 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
20 Địa lý kinh tế 5.5 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 3.5 4 Y 4 (Y) 10/01/2015
22 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
23 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
25 Luật kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 2 4 Y 4 (Y) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 1.5 2.5 3 3 K K 3 (K) 12/08/2015 02/09/2015
28 Kế toán tài chính 2 4 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 4 Y 4 (Y) 22/07/2015
30 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
31 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
33 Kế toán công 1 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
36 Kế toán tài chính 3 7.7 KH 7.7 (KH)
37 Kế toán công ty 6 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
39 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
40 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 4 Y 4 (Y) 26/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán công 2 6.5 7 KH 7 (KH) 18/05/2016
43 Hệ thống thông tin kế toán 6.5 7 KH 7 (KH) 25/05/2016
44 Kinh tế vi mô 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/03/2016
45 Xác suất thống kê 3 3.3 F 3.3 (F) 23/03/2016
46 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 13/03/2015
47 Xác suất thống kê 2 3 3 4 K Y 4 (Y) 16/03/2015 03/04/2015
48 Nguyên lý kế toán 4.5 5 TB 5 (TB) 18/03/2015
49 Kinh tế vĩ mô 6 5 TB 5 (TB) 12/09/2015
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 19/09/2015
51 Xác suất thống kê 5 4 D 4 (D) 15/09/2016
52 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.5 C 5.5 (C) 21/09/2016
53 Nguyên lý kế toán I (I)
54 Lý thuyết thống kê ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kế toán quản trị 1 7 7 KH 7 (KH) 15/03/2016
56 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 22/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo