Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Mơ
Mã sinh viên: 1531070036
Lớp: CĐ KT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 14/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 8 G 8 (G) 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 2 2.5 2 3 K K 3 (K) 20/03/2014 14/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 6.5 7 KH 7 (KH) 11/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 5 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
10 Pháp luật đại cương 6 5 TB 5 (TB) 06/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 24/09/2014 14/10/2014
12 Lý thuyết thống kê 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
14 Xác suất thống kê 1 0 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
16 Tin học văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 22/09/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 Y 4 (Y) 06/02/2015
20 Tiếng Anh 1 4 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
21 Tài chính tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 ** 6 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 14/01/2015 07/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
24 Kinh tế vĩ mô 2.5 5 4 5 Y TB 5 (TB) 10/01/2015 05/02/2015
25 Đạo đức kinh doanh 6 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
26 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2015
27 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
28 Luật kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Thị trường chứng khoán 6 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
30 Kế toán quản trị 1 1.5 3 3 4 K Y 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015
31 Kế toán tài chính 2 4 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
32 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 5 TB 5 (TB) 22/07/2015
33 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
34 Quản trị văn phòng 3 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
35 Tài chính doanh nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
36 Hệ thống thông tin kế toán 6 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
37 Kế toán tài chính 3 7 KH 7 (KH)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
39 Kế toán công ty 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
40 Kế toán công 1 3 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
41 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
42 Lý thuyết kiểm toán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Kế toán công 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2016
45 Kế toán thương mại dịch vụ 3.5 5 TB 5 (TB) 21/05/2016
46 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 17/03/2016
47 Xác suất thống kê 4 4.3 D 4.3 (D) 23/03/2016
48 Nguyên lý kế toán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/03/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 02/10/2016
50 Lý thuyết thống kê 8 7.8 B 7.8 (B) 16/09/2016
51 Lý thuyết thống kê 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/09/2015 28/09/2015
52 Kế toán tài chính 2 2.5 4 Y 4 (Y) 12/03/2016
53 Kế toán thương mại dịch vụ 7 7 KH 7 (KH) 16/09/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 24/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo