Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trương Thị Hương
Mã sinh viên: 1531070041
Lớp: CĐ KT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 5 5 TB 5 (TB) 14/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 19/03/2014 05/04/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 7 7 KH 7 (KH) 11/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 8 8 G 8 (G) 25/09/2014
10 Pháp luật đại cương 8 8 G 8 (G) 06/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 0 8.5 2 8 K G 8 (G) 24/09/2014 14/10/2014
12 Lý thuyết thống kê 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
14 Xác suất thống kê 2.5 3 4 4 Y Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
16 Toán cao cấp 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
17 Tiếng Anh 1 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
18 Tài chính tiền tệ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 5 6 TBK 6 (TBK) 14/01/2015
20 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
22 Địa lý kinh tế 7.5 8 G 8 (G) 21/01/2015
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
24 Marketing căn bản 3.5 4 Y 4 (Y) 12/01/2015
25 Luật kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 7.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
28 Kế toán tài chính 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 3.5 4 Y 4 (Y) 22/07/2015
30 Tiếng Anh 2 5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Kỹ năng làm việc nhóm 8.5 8 G 8 (G) 01/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 7.5 8 G 8 (G) 31/07/2015
33 Kế toán công 1 8 8 G 8 (G) 15/01/2016
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 8.5 9 XS 9 (XS) 19/01/2016
36 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
37 Kế toán tài chính 3 9.2 XS 9.2 (XS)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 2.5 4 Y 4 (Y) 28/09/2016
39 Kế toán công ty 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán công 2 8.5 8 G 8 (G) 18/05/2016
42 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5 TB 5 (TB) 21/05/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo