1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
02/12/2013
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
10/12/2013
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
08/01/2014
|
|
|
4
|
Toán cao cấp 1
|
5.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/03/2014
|
|
|
5
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
19/03/2014
|
|
|
6
|
Tin học văn phòng
|
0
|
|
1
|
|
K
|
|
1 (K)
|
20/03/2014
|
|
|
7
|
Giáo dục thể chất 1
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
13/06/2014
|
|
|
8
|
Tâm lý học người tiêu dùng
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
12/09/2014
|
|
|
9
|
Kinh tế vi mô
|
3
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
11/09/2014
|
|
|
10
|
Pháp luật đại cương
|
7
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
06/09/2014
|
|
|
11
|
Nguyên lý kế toán
|
0
|
0.5
|
2
|
2
|
K
|
K
|
2 (K)
|
24/09/2014
|
14/10/2014
|
|
12
|
Lý thuyết thống kê
|
0
|
1.5
|
2
|
3
|
K
|
K
|
3 (K)
|
18/09/2014
|
10/10/2014
|
|
13
|
Giáo dục thể chất 2
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
09/09/2014
|
|
|
14
|
Xác suất thống kê
|
2
|
0
|
4
|
3
|
Y
|
K
|
4 (Y)
|
05/09/2014
|
03/10/2014
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
22/09/2014
|
|
|
16
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
06/02/2015
|
12/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Tài chính tiền tệ
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
12/01/2015
|
10/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Kế toán tài chính 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kinh tế vĩ mô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
10/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
Địa lý kinh tế
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Tin học văn phòng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Marketing căn bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
12/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Thi tốt nghiệp thực hành nghề (K.Toán)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (K.Toán)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|