Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Chung Anh
Mã sinh viên: 1531070067
Lớp: CĐ KT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 3 4 Y 4 (Y) 14/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 Y 4 (Y) 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 6 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
9 Kỹ năng giao tiếp 0 8 2 8 K G 8 (G) 25/09/2014 14/10/2014
10 Pháp luật đại cương 4 5 TB 5 (TB) 06/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 1.5 1 1 1 K K 1 (K) 24/09/2014 14/10/2014
12 Lý thuyết thống kê 2.5 7 4 7 Y KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
14 Xác suất thống kê 0 0.5 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1 3 K K 3 (K) 22/09/2014 11/10/2014
16 Toán cao cấp 1 8.5 8 B 8 (B) 17/09/2016
17 Tài chính tiền tệ 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
19 Kế toán tài chính 1 5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
20 Địa lý kinh tế 6 5 TB 5 (TB) 22/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 3 4 Y 4 (Y) 10/01/2015
22 Tiếng Anh 1 3.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
23 Marketing căn bản 4 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
25 Luật kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 0 3.5 1 4 K Y 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015
28 Kế toán tài chính 2 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 07/08/2015 27/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 4.5 4 Y 4 (Y) 22/07/2015
30 Tiếng Anh 2 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
31 Kỹ năng làm việc nhóm 0 8.5 2 8 K G 8 (G) 01/08/2015 24/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 3.5 4 Y 4 (Y) 31/07/2015
33 Kế toán công 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
34 Kế toán tài chính 3 6.7 TBK 6.7 (TBK)
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 TBK 6 (TBK) 28/09/2016
37 Hệ thống thông tin kế toán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
38 Kế toán công ty 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 9 9 XS 9 (XS) 19/01/2016
40 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5 TB 5 (TB) 26/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán công 2 9.5 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
43 Xác suất thống kê 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 16/03/2015 03/04/2015
44 Nguyên lý kế toán 0 0 3 3 K K 3 (K) 18/03/2015 30/03/2015
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 7 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/03/2015 30/03/2015
46 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
47 Kinh tế vĩ mô 5 5 TB 5 (TB) 12/09/2015
48 Nguyên lý kế toán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
49 Kinh tế vĩ mô 3.5 5 D 5 (D) 21/09/2016
50 Kế toán quản trị 1 8 7.9 B 7.9 (B) 14/03/2017
51 Tài chính doanh nghiệp 4 4.9 D 4.9 (D) 13/03/2017
52 Kế toán quản trị 1 ** ** ** ** 15/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo