Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 1531070080
Lớp: CĐ KT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4 Y 4 (Y) 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 9.5 9 XS 9 (XS) 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 14/03/2014 14/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Lý thuyết thống kê 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
9 Pháp luật đại cương 5 4 Y 4 (Y) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 3.5 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5 4 3 Y K 4 (Y) 22/09/2014 11/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
13 Nguyên lý kế toán 0 ** 0 ** K ** ** 24/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Kỹ năng giao tiếp 0 ** 1 ** K ** ** 25/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vi mô 2.5 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 09/09/2014 04/10/2014
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 5 4 Y 4 (Y) 10/01/2015
18 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
20 Địa lý kinh tế I (I)
21 Kế toán tài chính 1 8 8 G 8 (G) 20/01/2015
22 Tài chính tiền tệ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
23 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Luật kinh tế ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thị trường chứng khoán I (I)
26 Kế toán quản trị 1 I (I)
27 Kế toán tài chính 2 I (I)
28 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
29 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 11/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Kỹ năng làm việc nhóm I (I)
31 Tài chính doanh nghiệp I (I)
32 Kế toán công 1 ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Lý thuyết kiểm toán I (I)
34 Hệ thống thông tin kế toán ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kế toán tài chính 3 0 K (I)
36 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo