Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Yên
Mã sinh viên: 1531070117
Lớp: CĐ KT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 G 8 (G) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 0 2 2 K K 2 (K) 19/03/2014 05/04/2014
5 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 14/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 13/06/2014
8 Lý thuyết thống kê 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 05/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 5 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
13 Nguyên lý kế toán 5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 0 ** 3 ** K ** ** 25/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kinh tế vi mô 4.5 5 TB 5 (TB) 09/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
17 Kinh tế vĩ mô 6.5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
18 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
19 Địa lý kinh tế 7.5 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2015
22 Kế toán tài chính 1 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 20/01/2015 13/02/2015
23 Tài chính tiền tệ 7.5 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
24 Tiếng Anh 1 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
25 Kỹ năng giao tiếp 3 4.5 D 4.5 (D) 16/01/2016
26 Luật kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Thị trường chứng khoán 8 8 G 8 (G) 30/07/2015
28 Kế toán quản trị 1 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015
29 Kế toán tài chính 2 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 07/08/2015 27/08/2015
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 22/07/2015 18/08/2015
31 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 30/08/2015 ĐPK
32 Kỹ năng làm việc nhóm 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 01/08/2015 24/08/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 5.5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
34 Hệ thống thông tin kế toán 7.5 8 G 8 (G) 07/01/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
36 Kế toán tài chính 3 7.7 KH 7.7 (KH)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
39 Kế toán công ty 4 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
40 Kế toán công 1 4 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán công 2 6.5 7 KH 7 (KH) 18/05/2016
43 Kế toán thương mại dịch vụ 2.5 4 Y 4 (Y) 21/05/2016
44 Kinh tế vi mô ** 9.5 ** 9 ** XS 9 (XS) 08/03/2015 22/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Lý thuyết thống kê 7.5 8 G 8 (G) 18/09/2015
46 Nguyên lý kế toán 8.5 9 XS 9 (XS) 20/09/2015
47 Kế toán quản trị 1 6.5 7 KH 7 (KH) 15/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo