Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Phương Thanh
Mã sinh viên: 1531070139
Lớp: CĐ KT 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 08/01/2014
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
5 Tin học văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
6 Toán cao cấp 1 0.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 14/03/2014 14/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
9 Lý thuyết thống kê 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
10 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
11 Kỹ năng giao tiếp 5 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
12 Xác suất thống kê 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 09/09/2014
14 Nguyên lý kế toán 1.5 1 3 2 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 3 3 K K 3 (K) 22/09/2014 10/10/2014
16 Kinh tế vi mô 2 4.5 3 5 K TB 5 (TB) 09/09/2014 04/10/2014
17 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
18 Marketing căn bản 4.5 5 TB 5 (TB) 13/01/2015
19 Địa lý kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
21 Kế toán tài chính 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
22 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
23 Tài chính tiền tệ 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
25 Luật kinh tế 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015
28 Kế toán tài chính 2 2.5 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 07/08/2015 27/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 22/07/2015 18/08/2015
30 Tiếng Anh 2 0 4.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 16/09/2015
31 Kỹ năng làm việc nhóm 7.5 7 KH 7 (KH) 01/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 31/07/2015
33 Kế toán công 1 8.5 8 G 8 (G) 15/01/2016
34 Kế toán tài chính 3 8.6 G 8.6 (G)
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
37 Hệ thống thông tin kế toán 2.5 4 Y 4 (Y) 07/01/2016
38 Kế toán công ty 7.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
41 Kế toán công 2 8.5 8 G 8 (G) 18/05/2016
42 Kế toán thương mại dịch vụ 8 8 G 8 (G) 21/05/2016
43 Nguyên lý kế toán 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/03/2016
44 Xác suất thống kê 2.5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 16/03/2015 03/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5 TB 5 (TB) 14/03/2015
47 Kinh tế vi mô 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 14/09/2015 27/09/2015
48 Marketing căn bản 5 5 TB 5 (TB) 17/09/2015
49 Xác suất thống kê 4 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2016
50 Kế toán quản trị 1 6.5 7 KH 7 (KH) 15/03/2016
51 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo