Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 1531070205
Lớp: CĐ KT 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Tin học văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
5 Toán cao cấp 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 14/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
9 Lý thuyết thống kê 0 1 2 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
10 Xác suất thống kê 3 5 TB 5 (TB) 05/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 24/09/2014 14/10/2014
12 Kinh tế vi mô 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/09/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2014
14 Pháp luật đại cương 8 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 8 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
16 Địa lý kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
18 Kế toán tài chính 1 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 20/01/2015 13/02/2015
19 Marketing căn bản 3 4 Y 4 (Y) 12/01/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 30/01/2015 12/03/2015
21 Tài chính tiền tệ 7.5 8 G 8 (G) 12/01/2015
22 Kinh tế vĩ mô 3 4 Y 4 (Y) 10/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 03/02/2015
24 Luật kinh tế 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
25 Tiếng Anh 2 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 16/09/2015
26 Thị trường chứng khoán 5.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 0 3 3 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
28 Kế toán tài chính 2 5 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 22/07/2015 18/08/2015
30 Kỹ năng làm việc nhóm ** 8 ** 8 ** G 8 (G) 01/08/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tài chính doanh nghiệp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 31/07/2015
32 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
33 Lý thuyết kiểm toán 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
34 Kế toán công ty 8 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Kế toán công 1 3.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
37 Kế toán tài chính 3 7.3 KH 7.3 (KH)
38 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
40 Kế toán công 2 8.5 8 G 8 (G) 18/05/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Hệ thống thông tin kế toán 7 7 KH 7 (KH) 25/05/2016
43 Kế toán thương mại dịch vụ 6 7 KH 7 (KH) 21/05/2016
44 Lý thuyết thống kê 8 8 G 8 (G) 15/03/2015
45 Kinh tế vĩ mô 6.5 7 KH 7 (KH) 12/09/2015
46 Kế toán tài chính 1 4 5 TB 5 (TB) 17/09/2015
47 Nguyên lý kế toán 8.5 9 XS 9 (XS) 20/09/2015
48 Kế toán quản trị 1 ** ** ** ** 15/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tiếng Anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo