Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hường
Mã sinh viên: 1531070221
Lớp: CĐ KT 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
5 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 14/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 5 5 TB 5 (TB) 08/10/2014
9 Lý thuyết thống kê 6 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2014
10 Xác suất thống kê 1.5 3 4 5 Y TB 5 (TB) 05/09/2014 03/10/2014
11 Nguyên lý kế toán 4 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
12 Kinh tế vi mô 0 8 2 8 K G 8 (G) 11/09/2014 04/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7 KH 7 (KH) 22/09/2014
14 Pháp luật đại cương 9 8 G 8 (G) 06/09/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
16 Địa lý kinh tế 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
17 Kế toán tài chính 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
18 Marketing căn bản 4.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
20 Tài chính tiền tệ 6 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 03/02/2015
23 Tiếng Anh 1 5.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
24 Luật kinh tế ** 5.5 ** 6 ** TBK 6 (TBK) 29/07/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thị trường chứng khoán 4.5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
26 Kế toán quản trị 1 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 12/08/2015 02/09/2015
27 Kế toán tài chính 2 7.5 8 G 8 (G) 07/08/2015
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 5.5 6 TBK 6 (TBK) 22/07/2015
29 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
30 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
32 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 8.5 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
33 Kế toán công ty 2.5 4 Y 4 (Y) 21/01/2016
34 Kế toán công 1 10 9 XS 9 (XS) 15/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
36 Lý thuyết kiểm toán 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
37 Kế toán tài chính 3 9.2 XS 9.2 (XS)
38 Hệ thống thông tin kế toán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
40 Kế toán công 2 9.5 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
41 Kế toán quốc tế 10 10 XS 10 (XS) 20/05/2016
42 Nguyên lý kế toán 8 9 XS 9 (XS) 18/03/2015
43 Kế toán tài chính 1 3 5 TB 5 (TB) 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo