Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Hồng
Mã sinh viên: 1531070248
Lớp: CĐ KT 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 Y 4 (Y) 19/03/2014
5 Toán cao cấp 1 3.5 4 Y 4 (Y) 14/03/2014
6 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 24/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 5 TB 5 (TB) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 4 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
9 Nguyên lý kế toán 1 ** 2 ** K ** 2 (K) 24/09/2014 14/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ năng giao tiếp 4.5 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 2 2 K K 2 (K) 22/09/2014 11/10/2014
12 Xác suất thống kê 0 0 2 2 K K 2 (K) 05/09/2014 03/10/2014
13 Pháp luật đại cương 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/09/2014 03/10/2014
14 Lý thuyết thống kê 0 0.5 2 3 K K 3 (K) 18/09/2014 10/10/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
16 Tài chính tiền tệ 2 6.5 4 7 Y KH 7 (KH) 12/01/2015 10/02/2015
17 Kinh tế vĩ mô 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 10/01/2015 05/02/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
19 Marketing căn bản 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/01/2015 12/02/2015
20 Địa lý kinh tế 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
22 Kế toán tài chính 1 0 ** 3 ** K ** ** 20/01/2015 13/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
24 Luật kinh tế 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 21/08/2015
25 Thị trường chứng khoán 3.5 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
26 Kế toán quản trị 1 5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
27 Kế toán tài chính 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 4 Y 4 (Y) 22/07/2015
29 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
30 Quản trị văn phòng 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 02/08/2015 22/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp I (I)
32 Hệ thống thông tin kế toán ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kế toán công ty 4.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
34 Kế toán công 1 6 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 6.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 6.5 7 KH 7 (KH) 22/02/2016
37 Kế toán tài chính 3 7.5 KH 7.5 (KH)
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 2 3 K 3 (K) 21/01/2016
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
40 Kế toán công 2 I (I)
41 Kế toán thương mại dịch vụ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
42 Nguyên lý kế toán ** ** ** (I) 18/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2 ** K ** ** 14/03/2015 30/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Lý thuyết thống kê ** ** ** ** ** ** ** 15/03/2015 29/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Tiếng Anh 1 6.5 7 KH 7 (KH) 23/09/2015
47 Lý thuyết thống kê 5 6 TBK 6 (TBK) 18/09/2015
48 Nguyên lý kế toán 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 20/09/2015 06/10/2015
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.7 B 7.7 (B) 10/09/2017
50 Kế toán tài chính 1 4 5.3 D 5.3 (D) 11/09/2017
51 Hệ thống thông tin kế toán 4 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2017
52 Tài chính doanh nghiệp 0 0.5 F 0.5 (F) 15/09/2017
53 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 4.5 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo