Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Thơm
Mã sinh viên: 1531070279
Lớp: CĐ KT 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
5 Toán cao cấp 1 7 7 KH 7 (KH) 14/03/2014
6 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 24/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Kinh tế vi mô 2.5 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
9 Nguyên lý kế toán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2014
10 Kỹ năng giao tiếp 5 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
12 Xác suất thống kê 3 4 Y 4 (Y) 05/09/2014
13 Pháp luật đại cương 8 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
14 Lý thuyết thống kê 6 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
16 Tài chính tiền tệ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
17 Kinh tế vĩ mô 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 10/01/2015 05/02/2015
18 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
19 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
20 Địa lý kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
22 Kế toán tài chính 1 7.5 8 G 8 (G) 20/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2015
24 Kinh tế vĩ mô 2 3.7 F 3.7 (F) 12/01/2016
25 Kế toán tài chính 2 3 4.3 D 4.3 (D) 26/07/2016
26 Luật kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Tiếng Anh 2 6.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
28 Thị trường chứng khoán 4 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
29 Kế toán quản trị 1 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015
30 Kế toán tài chính 2 2.5 1.5 4 3 Y K 4 (Y) 07/08/2015 27/08/2015
31 Kế toán và lập báo cáo thuế 1.5 4 3 5 K TB 5 (TB) 22/07/2015 18/08/2015
32 Quản trị văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
33 Tài chính doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
34 Kế toán công ty 4.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
35 Lý thuyết kiểm toán 4 5 TB 5 (TB) 19/01/2016
36 Kế toán tài chính 3 8.3 G 8.3 (G)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
38 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
39 Kế toán công 1 7.5 8 G 8 (G) 15/01/2016
40 Hệ thống thông tin kế toán 5 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
41 Kế toán thương mại dịch vụ 6.5 6 TBK 6 (TBK) 26/05/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
43 Kế toán công 2 9 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
44 Kinh tế vi mô 4 5 TB 5 (TB) 14/09/2015
45 Kế toán tài chính 2 2 4 Y 4 (Y) 12/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo