Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị ánh
Mã sinh viên: 1531070308
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 8 G 8 (G) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 9 9 XS 9 (XS) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 14/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 5 TB 5 (TB) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 0 9.5 3 9 K XS 9 (XS) 24/09/2014 14/10/2014
9 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 7 7 KH 7 (KH) 10/09/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6 7 KH 7 (KH) 25/09/2014
15 Lý thuyết thống kê 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4 Y 4 (Y) 03/09/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6 7 KH 7 (KH) 29/01/2015
20 Kế toán tài chính 1 7 8 G 8 (G) 20/01/2015
21 Marketing căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
22 Địa lý kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 7 7 KH 7 (KH) 10/01/2015
24 Tài chính tiền tệ 6 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
25 Luật kinh tế 4 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
26 Tiếng Anh 2 6.5 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
27 Thị trường chứng khoán 6.5 7 KH 7 (KH) 30/07/2015
28 Kế toán quản trị 1 8 8 G 8 (G) 12/08/2015
29 Kế toán tài chính 2 4.5 5 TB 5 (TB) 07/08/2015
30 Kế toán và lập báo cáo thuế 7 7 KH 7 (KH) 22/07/2015
31 Quản trị văn phòng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
33 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh I (I)
34 Kế toán công 1 I (I)
35 Kế toán tài chính 3 (I)
36 Lý thuyết kiểm toán I (I)
37 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
39 Kế toán công ty I (I)
40 Xác suất thống kê 8 7.9 B 7.9 (B) 15/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo