Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thanh Hương
Mã sinh viên: 1531070317
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 1 3 2 K K 3 (K) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 19/03/2014 05/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 0.5 2 3 4 K Y 4 (Y) 24/09/2014 14/10/2014
9 Pháp luật đại cương 6 7 KH 7 (KH) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 1.5 1 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 3 3 K K 3 (K) 22/09/2014 11/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 2.5 7 4 7 Y KH 7 (KH) 10/09/2014 04/10/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 25/09/2014 14/10/2014
15 Lý thuyết thống kê 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 18/09/2014 10/10/2014
16 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Marketing căn bản ** ** ** ** 13/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kinh tế vĩ mô 3.5 4 3 4 K Y 4 (Y) 10/01/2015 05/02/2015
20 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
21 Kế toán tài chính 1 4 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
22 Tiếng Anh 1 3 5.5 4 5 Y TB 5 (TB) 29/01/2015 04/03/2015
23 Tài chính tiền tệ 4.5 5 TB 5 (TB) 12/01/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 1.5 3 2 K K 3 (K) 30/01/2015 12/03/2015
25 Luật kinh tế 6 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 30/07/2015 18/08/2015
27 Kế toán quản trị 1 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 12/08/2015 02/09/2015
28 Kế toán tài chính 2 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 07/08/2015 27/08/2015
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 2.5 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 22/07/2015 18/08/2015
30 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
31 Quản trị văn phòng 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 02/08/2015 22/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 6.5 7 KH 7 (KH) 31/07/2015
33 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) I (I)
34 Kế toán công 1 7.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 3.5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
36 Hệ thống thông tin kế toán 1 3 K 3 (K) 07/01/2016
37 Kế toán tài chính 3 8 G 8 (G)
38 Kế toán công ty 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
39 Lý thuyết kiểm toán 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
41 Kế toán công 2 8.5 8 G 8 (G) 18/05/2016
42 Hệ thống thông tin kế toán 7 6 TBK 6 (TBK) 25/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Kế toán thương mại dịch vụ 2 4 Y 4 (Y) 21/05/2016
45 Nguyên lý kế toán 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2016
46 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 K 2 (K) 20/09/2015
47 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 21/09/2016
48 Xác suất thống kê ** ** ** ** 15/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kinh tế vĩ mô 4.5 5.2 D 5.2 (D) 21/09/2016
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
51 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Marketing căn bản 6 7 KH 7 (KH) 17/09/2015
53 Kế toán tài chính 2 3 4 Y 4 (Y) 12/03/2016
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 22/03/2016
55 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo