Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Viên Thị Hậu
Mã sinh viên: 1531070320
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 1 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 4 5 TB 5 (TB) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 1 1 3 3 K K 3 (K) 24/09/2014 14/10/2014
9 Pháp luật đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 1 0 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 22/09/2014 11/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 5 5 TB 5 (TB) 10/09/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6 TBK 6 (TBK) 25/09/2014
15 Lý thuyết thống kê 4 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
16 Địa lý kinh tế I (I)
17 Tiếng Anh 1 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 04/03/2015
18 Kế toán tài chính 1 6 7 KH 7 (KH) 20/01/2015
19 Tài chính tiền tệ 6 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
20 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
22 Giáo dục thể chất 3 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 10/01/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 03/01/2015
24 Luật kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
25 Thị trường chứng khoán 3 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
26 Kế toán quản trị 1 5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
27 Kế toán tài chính 2 2.5 4 Y 4 (Y) 07/08/2015
28 Kế toán và lập báo cáo thuế 3 5 TB 5 (TB) 22/07/2015
29 Tiếng Anh 2 5.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
30 Quản trị văn phòng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
31 Tài chính doanh nghiệp 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 31/07/2015 25/08/2015
32 Đạo đức kinh doanh ** ** ** ** 21/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Đạo đức kinh doanh 7 7.1 B 7.1 (B) 24/05/2016
34 Kế toán công 1 8 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
35 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
37 Hệ thống thông tin kế toán 8 7 KH 7 (KH) 07/01/2016
38 Kế toán tài chính 3 7.3 KH 7.3 (KH)
39 Kế toán công ty 6 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Kế toán thương mại dịch vụ 4 4 Y 4 (Y) 26/05/2016
43 Kế toán công 2 9.5 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
44 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 08/03/2016
45 Xác suất thống kê 3 4 Y 4 (Y) 14/03/2015
46 Nguyên lý kế toán 6 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2015
47 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 25/09/2015
48 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 02/10/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo