Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Thị Ngọc Anh
Mã sinh viên: 1531070329
Lớp: CĐ KT 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Tin học văn phòng 9 9 XS 9 (XS) 14/04/2014
5 Toán cao cấp 1 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 6 TBK 6 (TBK) 19/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 13/06/2014
8 Nguyên lý kế toán 4 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
9 Pháp luật đại cương 5 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2014
10 Xác suất thống kê 1 1 3 3 K K 3 (K) 05/09/2014 03/10/2014
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 22/09/2014 11/10/2014
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 08/10/2014
13 Kinh tế vi mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 10/09/2014
14 Kỹ năng giao tiếp 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 25/09/2014 14/10/2014
15 Lý thuyết thống kê 0 6.5 3 7 K KH 7 (KH) 18/09/2014 10/10/2014
16 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 03/09/2014
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 21/01/2015
19 Tiếng Anh 1 6 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
20 Kế toán tài chính 1 4.5 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
21 Marketing căn bản 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/01/2015
22 Địa lý kinh tế 6.5 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
24 Tài chính tiền tệ 6 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
25 Luật kinh tế 5 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
26 Tiếng Anh 2 4.5 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
27 Thị trường chứng khoán 6 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
28 Kế toán quản trị 1 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 12/08/2015 02/09/2015
29 Kế toán tài chính 2 0 3.5 2 5 K TB 5 (TB) 07/08/2015 27/08/2015
30 Kế toán và lập báo cáo thuế ** 4.5 ** 5 ** TB 5 (TB) 22/07/2015 18/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Quản trị văn phòng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 2 4 Y 4 (Y) 31/07/2015
33 Kế toán công 1 5.5 5 TB 5 (TB) 15/01/2016
34 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 0 3 K 3 (K) 21/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) ** ** ** ** 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Hệ thống thông tin kế toán 4 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
37 Kế toán tài chính 3 8.7 G 8.7 (G)
38 Kế toán công ty ** ** ** ** 21/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
41 Xác suất thống kê 4.5 5 TB 5 (TB) 16/03/2015
42 Nguyên lý kế toán 4.5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2015
43 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
44 Kinh tế vi mô 8 8 G 8 (G) 14/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo